Việt Nam sử lược
Lệ thần
TRẦN-TRỌNG-KIM
VIỆT-NAM
SỬ-LƯỢC
QUYỂN II
BỘ GIÁO-DỤC
-------------------
TRUNG-TÂM
HỌC-LIỆU
xuất-bản
BỘ GIÁO-DỤC
TRUNG-TÂM HỌC-LIỆU XUẤT-BẢN
Lần thứ nhất, 1971: 80.000 cuốn
(Thêm Phụ-lục và Sách-dẫn)
M Ụ C - L Ụ C
______________
TỰ-CHỦ THỜI-ĐẠI
(Thời-kỳ Nam Bắc phân-tranh)
| Trang | ||
|---|---|---|
| Tựa | vii — xii | |
| Chương I. | Lịch Triều lược-kỷ | 3 — 13 |
| Chương II. | Nam-triều — Bắc-triều | 15 — 27 |
| Chương III. | Trịnh Nguyễn phân-tranh | 29 — 32 |
| Chương IV. | Sự chiến-tranh | 35 — 50 |
| Chương V. | Công việc họ Trịnh làm ở ngoài Bắc | 51 — 73 |
| Chương VI. | Công việc họ Nguyễn làm ở miền Nam | 75 — 89 |
| Chương VII. | Người Âu-châu sang nước Nam | 95 — 100 |
| Chương VIII. | Vận trung-suy của chúa Nguyễn | 101 — 111 |
| Chương IX. | Họ Trịnh mất nghiệp chúa | 113 — 118 |
| Chương X. | Nhà Hậu-Lê mất ngôi vua | 121 — 125 |
| Chương XI. | Nhà Nguyễn Tây-sơn | 127 — 141 |
| Chương XII. | Nguyễn-vương nhất-thống nước Nam | 145 — 165 |
| CẬN-KIM THỜI ĐẠI | ||
| Chương I. | Nguyễn-thị Thế-tổ | 169 — 184 |
| Chương II. | Thánh-tổ | 185 — 199 |
| Chương III. | Thánh-tổ (tiếp theo) | 201 — 229 |
| Chương IV. | Hiến-tổ | 231 — 234 |
| Chương V. | Dực-tông | 235 — 243 |
| Chương VI. | Chế-độ tình-thế nước Việt-Nam cuối đời Tự-đức | 245 — 252 |
| Trang | ||
|---|---|---|
| Chương VII. | Nước Pháp lấy Nam-kỳ | 253 — 265 |
| Chương VIII. | Giặc-giã ở trong nước | 267 — 275 |
| Chương IX. | Quân nước Pháp lấy Bắc-kỳ lần thứ nhất | 277 — 287 |
| Chương X. | Tình-thế nước Nam từ năm Giáp-tuất về sau | 289 — 295 |
| Chương XI. | Quân nước Pháp lấy Bắc-kỳ lần thứ hai | 297 — 301 |
| Chương XII. | Cuộc bảo-hộ của nước Pháp | 303 — 313 |
| Chương XIII. | Chiến-tranh với nước Tàu | 315 — 320 |
| Chương XIV. | Loạn ở Trung-kỳ | 321 — 331 |
| Chương XV. | Việc đánh dẹp ở Trung-kỳ và ở Bắc-kỳ | 333 — 343 |
| Chương XVI. | Công-việc của người Pháp tại Việt-nam | 345 — 354 |
| TỔNG - KẾT | 353 — 354 | |
| NIÊN - BIỂU | 355 — 363 | |
| BẢN - ĐỒ | ||
| 1. Nước Nam về đời chúa Trịnh và chúa Nguyễn | 33 | |
| 2. Nước Nam về đời Minh-mệnh | 225 | |
| BIỂU - ĐỒ | ||
| 1. Mạc-triều thế-phổ | 28 | |
| 2. Hậu-Lê thế-phổ | 71 | |
| 3. Nguyễn-thị thế-phổ | 91 | |
| 4. Trịnh-thị thế-phổ | 119 | |
| 5. Tiền-Nguyễn ( Tây-sơn ) thế-phổ | 166 | |
| 6. Nguyễn-triều thế-phổ | 349 | |
